|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trật trưỡng
| (chật chưỡng) instable; branlant. | | | Chiếc bàn trật trưỡng | | une table instable. | | | capricieux; changeant. | | | Tính khí trật trưỡng | | caractère changeant | | | trật trà trật trưỡng | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|